Các mạng lưới đi bộ ngầm đã trở thành cơ sở hạ tầng thiết yếu tại những thành phố có khí hậu mùa đông khắc nghiệt, cho phép hàng triệu người di chuyển thoải mái mà không phải đối mặt với nhiệt độ băng giá, tuyết và băng. Hệ thống PATH của Toronto đóng vai trò như một ví dụ điển hình, nhưng các mạng lưới tương tự cũng tồn tại khắp các thành phố có thời tiết lạnh trên toàn thế giới, mỗi hệ thống được thiết kế để giúp cư dân di chuyển trong trung tâm đô thị mà không phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt bên ngoài.
Bảo vệ khỏi thời tiết thúc đẩy phát triển ngầm
Động lực chính đằng sau những hệ thống ngầm này không phải là quản lý giao thông hay lý thuyết quy hoạch đô thị - mà đơn giản là sự thoải mái để sinh tồn trong những mùa đông khắc nghiệt. Các thành phố như Toronto , Montreal , Winnipeg , Minneapolis và Calgary đều đã phát triển các hệ thống lối đi ngầm hoặc trên cao rộng lớn đặc biệt để giúp người dân tránh khỏi cái lạnh cực độ.
Tại Winnipeg , nơi nhiệt độ có thể giảm xuống -40°C (-40°F), hệ thống lối đi ngầm trở nên đặc biệt có giá trị. Sapporo , thành phố lớn cực bắc của Nhật Bản, đã phát triển một trong những mạng lưới ngầm rộng lớn nhất có thể so sánh với Toronto , cho phép cư dân di chuyển trong thành phố trong những thời kỳ tuyết rơi dày. Điểm chung của tất cả những thành phố này là nhu cầu cung cấp không gian có sưởi ấm, kín đáo cho việc di chuyển bộ hành trong những tháng khi việc đi bộ ngoài trời trở nên thực sự khó chịu hoặc nguy hiểm.
Các Mạng Lưới Đi Bộ Ngầm/Trên Cao Chính Theo Thành Phố:
- Toronto PATH : 30+ km, kết nối các ga tàu điện ngầm và tòa nhà văn phòng
- Montreal Underground City : Mạng lưới rộng lớn phục vụ khu trung tâm thành phố
- Minneapolis Skyway : 15 km đường đi bộ trên cao ở tầng ba
- Calgary +15 : 16 km đường đi bộ trên cao
- Sapporo : Hệ thống ngầm rộng lớn, được mô tả là tương đương nhất với Toronto
- Winnipeg Walkway : Cơ sở hạ tầng quan trọng cho mùa đông -40°C
Vượt xa những đường hầm đơn giản: Tích hợp thương mại
Những mạng lưới ngầm này đã phát triển vượt xa những lối đi bộ cơ bản. Hầu hết các hệ thống thành công đều tích hợp không gian thương mại, tạo ra các khu vực mua sắm ngầm phục vụ cả người đi làm và cư dân. Các mạng lưới tàu điện ngầm của Tokyo có các không gian thương mại thuộc sở hữu tư nhân biến những khu vực giao thông công cộng thành môi trường bán lẻ sôi động.
Tuy nhiên, thành công thương mại khác nhau đáng kể giữa các thành phố. Philadelphia có cơ sở hạ tầng đi bộ ngầm, nhưng thiếu nguồn tài trợ và bảo trì cần thiết để tạo ra một môi trường thương mại hấp dẫn. Sự tương phản này làm nổi bật cách thức đầu tư và quản lý phù hợp có thể quyết định liệu những hệ thống này trở thành không gian cộng đồng thịnh vượng hay cơ sở hạ tầng đô thị bị bỏ quên.
Thách thức kỹ thuật và vấn đề định hướng
Bất chấp những lợi ích, các mạng lưới đi bộ ngầm đặt ra những thách thức độc đáo. Định hướng vẫn là một vấn đề dai dẳng - nhiều người dùng báo cáo bị lạc trong những hệ thống này, thường thiếu biển báo rõ ràng hoặc bố cục trực quan. Hệ thống PATH của Toronto đặc biệt nổi tiếng vì gây nhầm lẫn cho du khách và thậm chí cả người dùng thường xuyên.
PATH không được đánh dấu đặc biệt tốt hoặc dễ định hướng. Nó chỉ khiến bạn cảm thấy như đang đi bộ qua một loạt các trung tâm mua sắm và tầng hầm khách sạn được kết nối với nhau.
Công nghệ hiện đại cung cấp một số giải pháp, với các ứng dụng di động chuyên dụng xuất hiện để giúp người dùng định hướng trong những mê cung ngầm phức tạp này. Tuy nhiên, GPS không hoạt động dưới lòng đất, đòi hỏi các phương pháp theo dõi vị trí thay thế mà các nhà phát triển vẫn đang hoàn thiện.
Những Thách Thức Kỹ Thuật Chính:
- Khó khăn trong việc định hướng do biển báo kém và bố cục phức tạp
- Không có sẵn GPS dưới lòng đất đòi hỏi các phương pháp định vị thay thế
- Phối hợp bảo trì giữa nhiều chủ sở hữu tư nhân
- Tính khả thi thương mại phụ thuộc vào lưu lượng người đi bộ ổn định
- Tích hợp với các hệ thống giao thông hiện có và cơ sở hạ tầng tòa nhà
Các trường đại học dẫn đầu đổi mới
Các tổ chức giáo dục đã trở thành những người tiên phong bất ngờ trong các hệ thống đi bộ ngầm. Các trường đại học ở Canada , bao gồm Université Laval ở Quebec và Carleton University ở Ottawa , đã phát triển các mạng lưới đường hầm rộng lớn kết nối các tòa nhà trong khuôn viên. University of Minnesota cũng có những lối đi ngầm đáng kể, ban đầu được xây dựng để bảo trì đường ống hơi nước nhưng hiện phục vụ cộng đồng trường đại học rộng lớn hơn.
Những hệ thống khuôn viên này thường cung cấp phạm vi bao phủ toàn diện nhất, cho phép sinh viên di chuyển giữa ký túc xá, phòng học và cơ sở ăn uống mà không cần bước chân ra ngoài trong những tháng mùa đông.
Mô hình kinh tế và mở rộng tương lai
Tính bền vững kinh tế của những hệ thống này khác nhau rất nhiều. PATH của Toronto hoạt động thông qua một mô hình độc đáo trong đó các chủ sở hữu tòa nhà riêng lẻ duy trì các phần của họ, tạo ra một mạng lưới chắp vá của quyền sở hữu tư nhân trong một mạng lưới công cộng. Cách tiếp cận phi tập trung này đã cho phép tăng trưởng tự nhiên nhưng đôi khi dẫn đến chất lượng và giờ hoạt động không nhất quán.
Nhiều hệ thống đối mặt với thách thức thích ứng với các mô hình làm việc thay đổi, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 làm giảm tỷ lệ sử dụng văn phòng trung tâm thành phố. Các không gian bán lẻ phụ thuộc vào lưu lượng người đi làm hàng ngày đã gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng tồn tại, buộc các nhà điều hành hệ thống phải xem xét lại mô hình kinh doanh và đối tượng mục tiêu của họ.
Khi biến đổi khí hậu mang lại nhiều sự kiện thời tiết cực đoan hơn, những mạng lưới ngầm này có thể trở thành các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng ngày càng có giá trị cho các thành phố trên toàn thế giới, cung cấp không chỉ sự thoải mái mùa đông mà còn môi trường đi bộ có kiểm soát khí hậu quanh năm.
Tham khảo: Toronto's underground labyrinth