Honor X6b: Điện thoại thông minh với màn hình TFT LCD 6.56 inch, tần số quét 90Hz. Chạy Android 14, chip Mediatek Helio G85, RAM 4/6GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP, selfie 5MP. Pin 5200mAh, sạc nhanh 35W. Hỗ trợ 4G LTE, NFC, Bluetooth 5.1. Thiết kế mỏng 8.4mm, nặng 192g với 4 màu sắc thời trang.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
FPT Shop
₫2.212.210
2 sản phẩm
Phong Vũ
₫3.190.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫3.290.000
1 sản phẩm
₫3.390.000
4 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
viettel store
₫3.390.000
1 sản phẩm
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫3.690.000
12 sản phẩm(5 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫3.990.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honor
Mã sản phẩm
X6b
Tên sản phẩm
Honor X6b
Màu sắc
Forest Green, Starry Purple, Ocean Cyan, Midnight Black
Ngày ra mắt
2024-06-13
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.4
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
192
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Helio G85 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Hệ điều hành
Android 14, Magic OS 8
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
4, 6
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Khác
Always-on display
Tấm nền
TFT LCD
Đỉnh
780
Tần số quét
90
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Kích thước
6.56
Pin
Dung lượng
5200
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
35W wired, 31% in 20 min (advertised)
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
4G
LTE
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
JDY-LX1, JDY-LX2