Honor X6c là smartphone tầm trung với màn hình TFT LCD 6.61 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng tối đa 1010 nits. Máy được trang bị chip Mediatek Helio G81 Ultra, RAM 6/8GB, bộ nhớ 128/256GB có thể mở rộng. Camera chính 50MP f/1.8 với PDAF, camera selfie 5MP. Pin 5300mAh hỗ trợ sạc nhanh 35W. Chạy Android 15 với Magic OS 9, hỗ trợ NFC và chuẩn chống nước IP64.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Phong Vũ
₫3.790.000
1 sản phẩm
FPT Shop
₫3.990.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫3.990.000
1 sản phẩm
viettel store
₫3.990.000
1 sản phẩm
₫4.290.000
5 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Thế Giới Di Động
₫4.290.000
1 sản phẩm
Lazada
₫4.790.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honor
Mã sản phẩm
X6c
Tên sản phẩm
Honor X6c
Ngày ra mắt
2025-06-06
Màu sắc
Midnight Black, Ocean Cyan, Moonlight White
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Kích thước
Độ dày
8.4
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
199
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.6
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Hệ điều hành
Android 15, Magic OS 9
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
6, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
QVGA, (depth)
Chế độ
depth
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
wide
Màn hình
Tấm nền
TFT LCD
Đỉnh
1010
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1604 pixels, 20:9 ratio (~266 ppi density)
Kích thước
6.61
Pin
Dung lượng
5300
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
35W wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G
LTE
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer
Khác
Các phiên bản
NIC-LX1, NIC-LX2, NIC-LX3