Oppo Find N3 Flip: Điện thoại gập cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.8", tần số quét 120Hz. Chip Dimensity 9200, RAM 12GB, ROM 256/512GB UFS 4.0. Camera chính 50MP OIS, tele 32MP, góc rộng 48MP. Selfie 32MP. Pin 4300mAh, sạc nhanh 44W. Chống nước IPX4. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, NFC. Màn hình phụ 3.26" AMOLED. Thiết kế gập độc đáo, hiệu năng mạnh mẽ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫10.990.000
3 sản phẩm
viettel store
₫12.990.000
1 sản phẩm
FPT Shop
₫13.101.000
2 sản phẩm
Di Động Việt
₫16.490.000
1 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫16.490.000
1 sản phẩm
₫16.990.000
6 sản phẩm
Lazada
₫19.990.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫19.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Find N3 Flip
Tên sản phẩm
Oppo Find N3 Flip
Màu sắc
Cream Gold, Misty Pink, Sleek Black
Ngày ra mắt
2023-08-29
Chất liệu
Plastic front (unfolded), glass back (unfolded), aluminum frame
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
166.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
198
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 9200 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.05 GHz Cortex-X3 & 3x2.85 GHz Cortex-A715 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Immortalis-G715 MC11
Hệ điều hành
Android 13, upgradable to Android 14, ColorOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
14mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
48 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/1.56"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
multi-directional PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
telephoto
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
47mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
32 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/240fps
Camera selfie
Tính năng
HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
21mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
1080p@30; gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1200
Loại HDR
HDR10+
Khác
Cover display:, AMOLED, Corning Gorilla Glass Victus, 3.26 inches, 382 x 720 pixels, 250 ppi, 800 nits (HBM), 900 nits (peak)
Tấm nền
Foldable LTPO AMOLED
Đỉnh
1600
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~403 ppi density)
Kích thước
6.8
Pin
Dung lượng
4300
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
44W wired, 50% in 23 min (advertised), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5)
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct - InternationalWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct - China only
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 12, 28, 38, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA - China
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 2, 3, 4, 5, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - China
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PHT110, CPH2519