Oppo Reno12 F: Mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.67" 120Hz, chip Dimensity 6300, RAM 8/12GB, ROM 256GB. Camera chính 50MP OIS, selfie 32MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 45W. Hỗ trợ 5G, NFC, chống nước IP64. Thiết kế mỏng 7.8mm, nặng 187g. Chạy Android 14 với ColorOS 14. Có 2 màu: Xanh ô-liu và Cam hổ phách.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫4.490.000
8 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫6.490.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫6.490.000
2 sản phẩm
viettel store
₫6.590.000
2 sản phẩm
Shopee
🔥7.7 SALE HÈ FREESHIP🔥
₫6.740.171
23 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
Nguyễn Kim
₫6.990.000
2 sản phẩm
Di Động Việt
₫6.990.000
1 sản phẩm
FPT Shop
💻Laptop chỉ từ 8.990.000₫💻
₫7.190.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno12 F
Tên sản phẩm
Oppo Reno12 F
Chống nước và bụi
IP64 dust/water resistant
Màu sắc
Olive Green, Amber Orange
Ngày ra mắt
2024-06-28
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.1
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
187
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
1080p@30/60fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
22mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
2100
Bảo vệ
Asahi Glass AGC DT-Star2
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Kích thước
6.67
Thông thường
600
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
45W wired, PD2.0, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2637