Oppo Reno14 là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.59 inch, độ phân giải 1256 x 2760 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 8350, RAM 12/16GB, bộ nhớ trong lên đến 1TB. Hệ thống camera ấn tượng với 3 ống kính sau (50MP+50MP+8MP) và camera selfie 50MP. Pin 6000mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính và chuẩn chống nước IP68.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫8.390.000
3 sản phẩm
Điện máy HC
₫9.490.000
4 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫10.300.000
3 sản phẩm
Di Động Việt
₫10.300.000
2 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫10.300.000
2 sản phẩm
viettel store
₫10.300.000
2 sản phẩm
₫10.490.000
4 sản phẩm
Media Mart
₫15.990.000
2 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno14
Tên sản phẩm
Oppo Reno14
Ngày ra mắt
2025-05-15
Màu sắc
Black, White, Green
Chất liệu
Glass front (Crystal Shield Glass), aluminum alloy frame, glass back
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (max 2 at a time)Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
7.3
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
157.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
187
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510)
GPU
Mali G615-MC6
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Tính năng
gyro-EIS, HDR
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/2.8
Tiêu cự
80mm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
telephoto
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
15mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
Panorama, HDR
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Công nghệ
gyro-EIS, HDR
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
21mm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
wide
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1200
Bảo vệ
Crystal Shield Glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1256 x 2760 pixels (~460 ppi density)
Kích thước
6.59
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, 13.5W PD, 33W PPS, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 2100 - China
4G
1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48 - China
5G
1, 5, 8, 28, 41, 48, 77, 78, 79 SA/NSA - China
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PLA110