Với thiết kế thể thao đậm chất đua xe, chiếc mô tô này mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích. Động cơ 149.2cc DOHC 4 kỳ cho công suất tối đa 16.8 mã lực tại 9000 vòng/phút, kết hợp hộp số 6 cấp và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tối ưu hiệu suất. Hệ thống treo ống lồng phía trước và lò xo trụ đơn phía sau đảm bảo độ êm ái trên mọi cung đường. Trang bị đèn LED hiện đại, màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông số cùng hệ thống phanh đĩa ABS 2 kênh an toàn. Trọng lượng nhẹ chỉ 139kg cùng yên xe cao 788mm phù hợp với người dùng châu Á. Bình xăng 12 lít cho quãng đường di chuyển dài, tiết kiệm nhiên liệu chỉ 2.91 lít/100km.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫63.594
283 sản phẩm(56 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫184.391
13 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
CBR150R
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Nhật Bản
Màu sắc
Đen Đỏ, Đen Xám, Đỏ, Trắng Đỏ
Kiểu dáng
Xe thể thao
Danh mục
Sportbike
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.91
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
12
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Hai kênh
Loại phanh trước
Đĩa
Loại phanh sau
Đĩa
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua máy, Cấp số, Mức nhiên liệu, Đồng hồ thời gian
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Màn hình LCD
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/80-17
Kích thước lốp sau
130/70-17
Hộp số
Ly hợp
Assist & Slipper Clutch
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Cơ khí
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
57.3 x 57.8
Tỷ số nén
11.3:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
149.2
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
16.8
Vòng tua máy công suất tối đa
9000
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
13.7
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
7000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
Xăng, 4 kỳ, DOHC, PGM-FI
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Loại phanh sau
Lò xo trụ đơn
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
151
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1090
Trọng lượng
139
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1983
Chiều cao yên
788
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1312
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
700