Với thiết kế sang trọng và công nghệ hiện đại, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái mượt mà cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Động cơ 4 kỳ 124.8cc cho công suất tối đa 9.6kW tại 8250 vòng/phút, kết hợp hệ thống phanh ABS an toàn. Kiểu dáng thể thao với đèn LED hiện đại, hệ thống khóa thông minh Smart Key tiện lợi. Yên xe rộng rãi cho 2 người, lốp 16 inch ổn định trên mọi cung đường. Tiêu chuẩn khí thải Euro4 thân thiện môi trường, mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 2.46 lít/100km.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫15.000
9391 sản phẩm(1356 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫59.000
658 sản phẩm
TIKI
₫193.030
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
SH 125i ABS
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2021
Xuất xứ
Nhật Bản
Màu sắc
Đen, Đỏ, Trắng
Kiểu dáng
Scooter
Danh mục
Xe tay ga
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.46
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
7.8
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
220
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa
Loại phanh sau
Cơ
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Thông minh
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
LCD
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/80-16 M/C 50P
Kích thước lốp sau
120/80-16 M/C 60P
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Khóa thông minh Smart Key
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Dẫn động cuối cùng
Dây đai
Loại
Biến thiên vô cấp
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
53.5 x 55.5
Tỷ số nén
11.5:1
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Dung tích
124.8
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Công suất tối đa
9.6
Vòng tua máy công suất tối đa
8250
Đơn vị công suất tối đa
kW
Mô men xoắn cực đại
12
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Loại phanh sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
146
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1129
Trọng lượng
134
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2090
Chiều cao yên
799
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1353
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
739










