Với thiết kế thể thao nhưng không kém phần thanh lịch, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái mượt mà nhờ động cơ eSP+ 4 van công nghệ cao. Hệ thống phun xăng điện tử tiết kiệm nhiên liệu chỉ 2.12l/100km, kết hợp cùng khung xe nhẹ 116kg cho khả năng vận hành linh hoạt. Đèn LED 2 tầng hiện đại cùng bảng đồng hồ LCD hiển thị đầy đủ thông tin, trong khi hệ thống smartkey mang lại sự tiện lợi tối ưu. Phuộc trước ống lồng thủy lực và phuộc sau đơn giản giúp êm ái trên mọi cung đường. Với 9 phiên bản màu từ bạc đen sang trọng đến xám đen thể thao, SH Mode 2024 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và công nghệ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Lazada
₫58.650.000
4 sản phẩm
₫65.040.000
22 sản phẩm(9 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
SH Mode
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2024
Xuất xứ
Việt Nam
Màu sắc
Bạc đen, Xanh Tiêu chuẩn, Đỏ Tiêu chuẩn, Trắng Tiêu chuẩn, Xanh Đen Cao Cấp, Đỏ Đen Cao Cấp, Đen Đặc biệt, Bạc Đen Đặc biệt, Xám Đen Thể Thao
Kiểu dáng
Scooter
Danh mục
Xe ga
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.12
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
5.6
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có (tuỳ phiên bản)
Loại phanh trước
Đĩa
Loại phanh sau
Tang trống
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Hiển thị tốc độ, Hiển thị nhiên liệu
Đèn pha
LED 2 tầng
Bảng đồng hồ
LCD
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
80/90-16M/C 43P
Kích thước lốp sau
100/90-14M/C 57P
Loại lốp
Không săm
Loại bánh xe
Vành đúc
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Smartkey
Hộp số
Hệ thống truyền động
Dây đai
Loại
CVT
Động cơ
Tỷ số nén
11.5:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
124.8
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
8.2
Vòng tua máy công suất tối đa
8500
Đơn vị công suất tối đa
kW
Mô men xoắn cực đại
11.7
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
eSP+ 4 van
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Loại phanh sau
Phuộc đơn
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
130
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1100
Trọng lượng
116
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1950
Chiều cao yên
765
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1304
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
669

