Với thiết kế thể thao và khả năng vận hành linh hoạt, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích. Động cơ xi-lanh đơn 233cc, làm mát bằng không khí cho công suất tối đa 19hp tại 7600 vòng/phút, kết hợp hộp số 6 cấp mượt mà. Phuộc hành trình ngược ø37mm phía trước và hệ thống Uni Trak phía sau giúp xe bám đường ổn định trên mọi địa hình. Trang bị phanh đĩa ABS an toàn, đèn LED hiện đại cùng khối lượng chỉ 135kg cho khả năng cơ động vượt trội. Kawasaki KLX230SM là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tốc độ và phong cách Supermoto cá tính.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫999.999
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Kawasaki
Mẫu xe
KLX230SM
Số chỗ ngồi
1
Năm sản xuất
2023
Xuất xứ
Indonesia
Màu sắc
Xanh Lime
Kiểu dáng
Xe cào cào
Danh mục
Supermoto
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng
7.5
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
300
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đơn
Đường kính phanh sau
220
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Đèn pha
LED
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
110/70-17M/C
Kích thước lốp sau
120/70-17M/C
Loại bánh xe
Nhôm
Tính năng
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Ly hợp
Đa đĩa ướt
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
67,0 x 66,0
Tỷ số nén
9,4:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Dung tích
233
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
19
Vòng tua máy công suất tối đa
7600
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
19.8
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6100
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
Xi-lanh đơn, 4 thì, làm mát bằng không khí
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
250
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc hành trình ngược ø37 mm
Hành trình giảm xóc sau
251
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Hệ thống Uni Trak thế hệ mới
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
230
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1120
Trọng lượng
135
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2050
Chiều cao yên
845
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1375
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
835