Mang đến trải nghiệm lái đỉnh cao với động cơ 4 xy-lanh 1043cc mạnh mẽ, công suất tối đa 142PS. Thiết kế thể thao sắc nét cùng hệ thống treo Showa SFF-BP và phanh Brembo M50 đẳng cấp. Đèn LED hiện đại, màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông số. Hệ thống kiểm soát lực kéo và hộp số 6 cấp với slipper clutch giúp vận hành mượt mà. Chiều cao yên 815mm phù hợp với đa số người dùng, bình xăng 17L cho hành trình dài.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫245.300
111 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫257.262
5 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Kawasaki
Mẫu xe
Z1000R
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2024
Xuất xứ
Nhật Bản
Màu sắc
Xanh lá/Ebony/Xám xanh
Kiểu dáng
Xe thể thao
Danh mục
Naked Bike
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5.4
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
17
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
310
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa kép Brembo M50
Đường kính phanh sau
250
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua, Nhiên liệu
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Màn hình LCD
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70ZR17M/C (58W)
Kích thước lốp sau
190/50ZR17M/C (73W)
Tính năng
Sang số nhanh
Có
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Ly hợp
Slipper clutch
Hệ thống truyền động
Truyền động xích
Dẫn động cuối cùng
Chuỗi kín
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
77.0 x 56.0
Tỷ số nén
11.8:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
1043
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu Keihin Ø38 mm x 4
Công suất tối đa
142
Vòng tua máy công suất tối đa
10000
Đơn vị công suất tối đa
PS
Mô men xoắn cực đại
111
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
7300
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 thì, 4 xy-lanh, DOHC, làm mát bằng nước
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Showa SFF-BP ø41 mm
Hành trình giảm xóc sau
135
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Ohlins S46DR1S
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
125
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1055
Trọng lượng
221
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2045
Chiều cao yên
815
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1435
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
790