Với động cơ parallel-twin 900cc mạnh mẽ 64.1HP, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích. Thiết kế cổ điển pha lẫn hiện đại cùng khung sườn chắc chắn, phuộc trước Ø41mm và phanh đĩa ABS an toàn. Đồng hồ analog kết hợp LCD hiển thị đầy đủ thông số quan trọng. Yên xe cao 790mm phù hợp với nhiều dáng người, trong khi bình xăng 14.5l đảm bảo hành trình dài. Hệ thống treo sau RSU điều chỉnh được giúp êm ái trên mọi cung đường. Lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phong cách retro nhưng vẫn muốn công nghệ hiện đại.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫442.000
67 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫541.207
4 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Triumph
Mẫu xe
Bonneville T100
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2023
Xuất xứ
Anh
Màu sắc
Đen, Xanh sapphire, Đá sắt, Quýt, Trắng/Đỏ
Kiểu dáng
Naked
Danh mục
Mô tô
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4.1
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
14.5
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
310
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa
Đường kính phanh sau
255
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua, Thông tin hệ thống
Bảng đồng hồ
Đồng hồ analog + LCD đa chức năng
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
100/90-18
Kích thước lốp sau
150/70 R17
Loại bánh xe
Nan hoa
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Khóa chống trộm tích hợp
Hộp số
Ly hợp
Đĩa ướt nhiều lá, hỗ trợ mô-men xoắn
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
5
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
84.6 x 80
Tỷ số nén
11.0:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
900
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử đa điểm
Công suất tối đa
64.1
Vòng tua máy công suất tối đa
7400
Đơn vị công suất tối đa
HP
Mô men xoắn cực đại
59
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
3750
Đơn vị mô men xoắn cực đại
LB-FT
Loại
Parallel-twin, 8-valve, SOHC, liquid-cooled, 270° crank angle
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc hộp mực Ø41mm
Hành trình giảm xóc sau
120
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
RSU đôi, điều chỉnh tải trước
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
1100
Trọng lượng
228
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều cao yên
790
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1450
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
780
