Cách một tàu ngầm Thụy Điển trị giá 100 triệu USD "đánh chìm" tàu sân bay Mỹ trị giá 6 tỷ USD trong diễn tập

Nhóm Cộng đồng BigGo
Cách một tàu ngầm Thụy Điển trị giá 100 triệu USD "đánh chìm" tàu sân bay Mỹ trị giá 6 tỷ USD trong diễn tập

Trong các giới công nghệ quân sự, có một câu chuyện liên tục được nhắc lại với tần suất đáng ngạc nhiên - cách một tàu ngầm Thụy Điển tương đối rẻ tiền đã nhiều lần đánh chìm một tàu sân bay hạt nhân Mỹ trị giá hàng tỷ USD trong các cuộc tập trận. Câu chuyện David và Goliath từ gần hai thập kỷ trước vẫn khơi lên cuộc tranh luận sôi nổi về chiến tranh hải quân, tính dễ bị tổn thương của tàu sân bay và bản chất đang phát triển của công nghệ quân sự.

Sự việc xảy ra trong các cuộc diễn tập chung giữa Mỹ và Thụy Điển ngoài khơi Nam California, nơi tàu ngầm lớp Gotland của Thụy Điển, được trang bị công nghệ Hệ thống Đẩy Độc lập Không khí (AIP), đã thành công xuyên thủng hệ thống phòng thủ của nhóm tác chiến tàu sân bay USS Ronald Reagan. Tàu ngầm lớp Gotland, có giá khoảng 100 triệu USD, đã thể hiện các khả năng thách thức tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân trị giá 6 tỷ USD của Hải quân Mỹ.

Tàu ngầm lớp Gotland so với USS Ronald Reagan

Khía cạnh Tàu ngầm lớp Gotland USS Ronald Reagan
Chi phí ~100 triệu USD ~6 tỷ USD
Hệ thống đẩy Hệ thống đẩy độc lập không khí (AIP) Hạt nhân
Tính năng chính Hệ thống động cơ Stirling Biên đội máy bay trên tàu sân bay
Khả năng tàng hình Lặn trong nhiều tuần Cần hộ tống bảo vệ
Vai trò chính Hoạt động ven biển, chống hạm Chiếu trình sức mạnh, hoạt động hàng không
Tàu ngầm tấn công chạy diesel HMS Gotland của Thụy Điển, minh họa cho sự đổi mới hải quân và khả năng đáng ngạc nhiên của các tàu hải quân nhỏ hơn
Tàu ngầm tấn công chạy diesel HMS Gotland của Thụy Điển, minh họa cho sự đổi mới hải quân và khả năng đáng ngạc nhiên của các tàu hải quân nhỏ hơn

Lợi thế tàng hình của tàu ngầm diesel

Chìa khóa cho thành công của tàu ngầm Thụy Điển nằm ở hệ thống Đẩy Độc lập Không khí mang tính cách mạng của nó. Không giống như tàu ngầm diesel-điện thông thường phải nổi lên mặt nước hoặc sử dụng ống thở để sạc lại pin, các tàu ngầm được trang bị AIP có thể lặn liên tục trong nhiều tuần. Cụ thể, lớp Gotland sử dụng động cơ Stirling - các hệ thống đốt ngoài chu trình kín được cung cấp bởi oxy lỏng để tạo ra năng lượng điện khi hoàn toàn chìm trong nước.

Lợi thế công nghệ này tạo ra thứ mà một bình luận viên mô tả là một bãi mìn di động. Khả năng hoạt động yên lặng ở tốc độ thấp trong thời gian dài của tàu ngầm khiến việc phát hiện trở nên vô cùng khó khăn. Mỗi lần một tàu ngầm thông thường sử dụng ống thở của nó, nó tạo ra cơ hội phát hiện thông qua radar, hồng ngoại, các biện pháp hỗ trợ điện tử hoặc nhận dạng trực quan. Hệ thống AIP loại bỏ hoàn toàn điểm yếu này.

Mô tả hay nhất tôi từng nghe về một tàu ngầm chạy bằng năng lượng thông thường là 'một bãi mìn di động.'

Hệ thống Động lực Độc lập Không khí (AIP)

  • Cho phép tàu ngầm hoạt động mà không cần nổi lên mặt nước để lấy oxy
  • Công nghệ động cơ Stirling sử dụng oxy lỏng để đốt cháy
  • Cho phép duy trì hoạt động dưới nước ở tốc độ thấp
  • Giảm đáng kể dấu hiệu âm thanh
  • Đặc biệt hiệu quả ở vùng nước ven bờ nông
Một máy bay phản lực quân sự đang bay, minh họa những tiến bộ công nghệ đi kèm với chiến tranh hải quân, bao gồm khả năng tàng hình và tốc độ
Một máy bay phản lực quân sự đang bay, minh họa những tiến bộ công nghệ đi kèm với chiến tranh hải quân, bao gồm khả năng tàng hình và tốc độ

Cuộc tranh luận về tính dễ bị tổn thương của tàu sân bay

Cuộc thảo luận trong cộng đồng tiết lộ sự chia rẽ sâu sắc về ý nghĩa của sự việc này đối với chiến tranh hải quân hiện đại. Một số cho rằng nó chứng minh tính dễ bị tổn thương cơ bản của tàu sân bay, trong khi những người khác coi đó là một cơ hội huấn luyện quý giá đã cải thiện khả năng chiến tranh chống tàu ngầm của Mỹ.

Một số bình luận viên chỉ ra các sự kiện gần đây ở Ukraine, nơi máy bay không người lái hải quân đã thành công nhắm mục tiêu vào tàu của Nga, như bằng chứng cho thấy các hệ thống phân tán, chi phí thấp hơn có thể đe dọa các nền tảng đắt tiền. Tuy nhiên, những người khác phản bác rằng một nhóm tàu sân bay Mỹ đại diện cho một mục tiêu khó khăn hơn đáng kể so với các tàu Nga bị cô lập, với hệ thống phòng thủ nhiều lớp và nhận thức tình huống tốt hơn.

Cuộc thảo luận cũng đề cập đến cách các tổ chức quân sự phản ứng với những thách thức như vậy. Một người tham gia lưu ý rằng Hải quân Mỹ đã không hoảng loạn mà thay vào đó làm việc để cải thiện chiến thuật ASW, phân tán rủi ro và mở rộng khả năng phát hiện âm thanh của hạm đội. Bài học không phải là tàu sân bay đã lỗi thời, mà là chúng đòi hỏi các chiến lược hộ tống tinh vi và đào tạo liên tục.

Chiếc F/A-18C Hornet, một yếu tố quan trọng của hàng không hải quân, phản ánh những nỗ lực của Hải quân Mỹ nhằm nâng cao năng lực đối phó với các mối đe dọa mới nổi
Chiếc F/A-18C Hornet, một yếu tố quan trọng của hàng không hải quân, phản ánh những nỗ lực của Hải quân Mỹ nhằm nâng cao năng lực đối phó với các mối đe dọa mới nổi

Tương lai của chiến tranh hải quân

Nhìn về phía trước, các bình luận viên đã tranh luận về cách các công nghệ mới nổi có thể định hình lại chiến đấu hải quân. Một số gợi ý rằng các phương tiện dưới nước không người lái (UUV) lớn có thể tạo ra những thách thức mới cho các nhóm tàu sân bay thông qua các hệ thống phân tán, có thể tiêu hao và làm bão hòa hệ thống phòng thủ. Những người khác đặt câu hỏi liệu năng lực công nghiệp để sản xuất các hệ thống như vậy với quy mô lớn có quyết định các cuộc xung đột trong tương lai hay không.

Cuộc trò chuyện cũng khám phá cách giám sát vệ tinh có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tàu sân bay. Một số lập luận rằng các chòm sao vệ tinh ngày càng cải thiện khiến các đội hình hải quân lớn ngày càng khó ẩn náu, trong khi những người khác khẳng định rằng sự rộng lớn của đại dương vẫn cung cấp nhiều cơ hội che giấu.

Thú vị là, cuộc thảo luận tiết lộ rằng các sự cố tương tự đã xảy ra với tàu ngầm diesel của Úc trong các cuộc tập trận, cho thấy đây không phải là hiện tượng riêng lẻ mà phản ánh xu hướng rộng hơn trong chiến tranh hải quân, nơi các nền tảng nhỏ hơn, yên tĩnh hơn có thể thách thức các đối thủ lớn hơn nhiều.

Kết luận

Sự hấp dẫn lâu dài với sự cố Gotland phản ánh những câu hỏi rộng hơn về công nghệ quân sự, hiệu quả chi phí và sự thích ứng chiến lược. Trong khi các tàu sân bay vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của sức mạnh hải quân, tính dễ bị tổn thương của chúng trước các tàu ngầm yên tĩnh hơn, rẻ hơn đã buộc các hải quân trên toàn thế giới phải xem xét lại chiến thuật và đầu tư. Cuộc thảo luận trong cộng đồng nổi bật rằng sự vượt trội về công nghệ không chỉ là việc xây dựng các nền tảng lớn hơn và đắt tiền hơn, mà còn là việc hiểu cách các hệ thống khác nhau tương tác trong môi trường chiến đấu phức tạp.

Như một bình luận viên đã lưu ý, di sản thực sự của các cuộc diễn tập Gotland có thể là cách chúng thúc đẩy Hải quân Mỹ cải thiện khả năng chiến tranh chống tàu ngầm hơn là chứng minh tàu sân bay lỗi thời. Trong sự cân bằng đang phát triển giữa phát hiện và tàng hình, giữa các nền tảng đắt tiền và hệ thống phân tán, các bài học từ những cuộc tập trận này vẫn tiếp tục thông báo cho chiến lược hải quân hai thập kỷ sau.

Tham khảo: A $6,000,000,000 Nuclear US Navy Aircraft Carrier ‘Sunk’ By $100.000.000 Diesel AIP Sub